Có 2 kết quả:

后来居上 hòu lái jū shàng ㄏㄡˋ ㄌㄞˊ ㄐㄩ ㄕㄤˋ後來居上 hòu lái jū shàng ㄏㄡˋ ㄌㄞˊ ㄐㄩ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. late-comer lives above (idiom); the up-and-coming youngster outstrips the older generation
(2) the pupil surpasses the master

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. late-comer lives above (idiom); the up-and-coming youngster outstrips the older generation
(2) the pupil surpasses the master

Bình luận 0